Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

New Zealand

Trung Quốc

Úc

Singapore

Thái Lan

Hà Lan

Nhật Bản

Estonia

Pháp

Na Uy

Đức

Nam Phi

Đan Mạch

Lithuania

Hungary

Tây Ban Nha

Cộng hòa Séc

Áo

Thụy Sĩ

Ý

Ba Lan

Vương quốc Anh

Bồ Đào Nha

Slovenia

Liên minh châu Âu

Malta

Hy Lạp

Montenegro

Bỉ

Israel

Luxembourg

Brazil

Ấn Độ

Mexico

Canada

Hoa Kỳ

Colombia

Nga

2024 Apr 30

Tuesday

01:00:00

PH

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

01:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

22.90

Trước đó

Trung bình

01:30:00

CN

NBS General PMI (Apr)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

01:30:00

CN

NBS Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

50.30

Cao

01:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Mar)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

NBS Non Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

52.20

Trung bình

01:30:00

AU

Housing Credit MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

51.00

Thấp

02:00:00

SG

Bank Lending (Mar)

Dự Đoán

801.50

Trước đó

Thấp

02:30:00

SG

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.84

Trước đó

-1.90

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Trung bình

05:00:00

SG

Business Confidence (Q1)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.96

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.92

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (Mar)

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (Mar)

Dự Đoán

-8.20

Trước đó

-7.60

Trung bình

05:00:00

EE

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

-4.20

Trước đó

15.90

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

-2.20

Thấp

05:30:00

FR

Household Consumption MoM (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

05:30:00

FR

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

05:30:00

FR

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

NO

Loan Growth YoY (Mar)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

1.30

Thấp

06:00:00

ZA

M3 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

5.71

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

-3.80

Thấp

06:00:00

ZA

Private Sector Credit YoY (Mar)

Dự Đoán

3.32

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.40

Thấp

06:00:00

LT

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.50

Thấp

06:30:00

HU

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

1.00

Thấp

06:45:00

FR

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

PPI MoM (Mar)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Trung bình

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.10

Cao

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.20

Thấp

07:00:00

ES

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Trung bình

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Current Account (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

PPI MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Apr)

Dự Đoán

100.40

Trước đó

102.10

Trung bình

07:00:00

AT

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-6.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Investment MoM (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Consumption MoM (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

10.90

Trước đó

Thấp

07:55:00

DE

Unemployed Persons (Apr)

Dự Đoán

2.72

Trước đó

Trung bình

07:55:00

DE

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

5.90

Cao

07:55:00

DE

Unemployment Change (Apr)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

7.00

Cao

08:00:00

IT

GDP Growth Rate QoQ Adv (Q1)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

08:00:00

IT

GDP Growth Rate YoY Adv (Q1)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Cao

08:00:00

IT

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Cao

08:00:00

DE

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Cao

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.40

Trung bình

08:00:00

ES

Current Account (Feb)

Dự Đoán

5.13

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Mar)

Dự Đoán

1.65

Trước đó

Trung bình

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Mar)

Dự Đoán

60.50

Trước đó

61.00

Trung bình

08:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Mar)

Dự Đoán

1.43

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Mar)

Dự Đoán

3.08

Trước đó

1.70

Thấp

08:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

08:30:00

PT

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.30

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Cao

09:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.00

Cao

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.60

Cao

09:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Cao

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Trung bình

09:00:00

MT

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.80

Thấp

09:00:00

UK

5-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

3.93

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-9.60

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

CPI (Apr)

Dự Đoán

125.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-243.60

Trước đó

-300.00

Thấp

09:00:00

ME

Tourist Arrivals YoY (Mar)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

15.00

Thấp

09:30:00

BE

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-8.90

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

10-Year Bund/g Auction

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

20.78

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Manufacturing Production MoM (Feb)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.50

Thấp

10:00:00

PT

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

LU

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-1.20

Thấp

10:00:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Mar)

Dự Đoán

75.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-113.86

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:35:00

IN

Infrastructure Output YoY (Mar)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

Thấp

11:50:00

IN

Infrastructure Output YoY (Mar)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-5.08

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.10

Cao

12:00:00

BR

PPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.14

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

20.78

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

13.34

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.00

Thấp

12:00:00

BR

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

8.10

Trung bình

12:30:00

CA

GDP MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Employment Cost Index QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.00

Thấp

12:30:00

US

Employment Cost - Wages QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

GDP MoM (Feb)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

Employment Cost - Benefits QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Trung bình

12:30:00

BR

Net Payrolls (Mar)

Dự Đoán

306.11

Trước đó

182.94

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Apr/27)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

House Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

House Price Index (Feb)

Dự Đoán

417.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Feb)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.70

Thấp

13:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

House Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

13:45:00

US

Chicago PMI (Apr)

Dự Đoán

41.40

Trước đó

45.00

Thấp

14:00:00

US

CB Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

103.10

Trước đó

104.00

Cao

14:30:00

US

Dallas Fed Services Revenues Index (Apr)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Index (Apr)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

11.70

Trước đó

Thấp

15:00:00

RU

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

18.40

Trước đó

Thấp

15:30:00

RU

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

18.40

Trước đó

Thấp

15:30:00

CO

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

11.70

Trước đó

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.25

Trước đó

11.75

Thấp

19:00:00

CO

Cement Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-4.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Apr/26)

Dự Đoán

-3.23

Trước đó

Thấp

21:00:00

NZ

RBNZ Financial Stability Report

Dự Đoán

Trước đó

Cao

22:45:00

NZ

Participation Rate (Q1)

Dự Đoán

71.90

Trước đó

71.90

Thấp

22:45:00

NZ

Employment Change QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Cao

22:45:00

NZ

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.20

Cao

22:45:00

NZ

Labour Costs Index QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.80

Thấp

22:45:00

NZ

Labour Costs Index YoY (Q1)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.80

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Apr)

Dự Đoán

-12.90

Trước đó

Thấp

23:00:00

AU

Judo Bank Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

47.30

Trước đó

49.90

Trung bình

23:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Apr)

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Apr)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk